Túi Khí Composite: Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

Trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường không hoặc container dễ chịu rủi ro rung lắc, thay đổi nhiệt độ và độ ẩm cao, việc sử dụng túi khí composite đã trở nên thiết yếu. Đây là phương án tối ưu giúp bảo vệ hàng hóa, giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo tính an toàn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về công nghệ túi khí composite, các ứng dụng hiệu quả, lợi ích so với vật liệu truyền thống, đồng thời hướng dẫn cách chọn mua và sử dụng đúng cách.

Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

1. Công nghệ và cấu tạo túi khí composite

Túi khí composite là sản phẩm kết hợp giữa một lớp màng polyethylen (PE) hoặc polypropylen (PP) bên trong với lớp composite gia cường bên ngoài, tạo nên khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội.

1.1. Các lớp cấu tạo chính

  • Lớp màng trong cùng: thường sử dụng PE/PP có độ dai, không thấm nước, chịu ma sát, đảm bảo không bị bục khi bơm khí.
  • Lớp gia cường: thường làm bằng sợi vải không dệt, polypropylene spunbond, hoặc giấy Kraft, đảm bảo khả năng chịu căng và va đập.
  • Lớp ngoài: có thể phủ thêm lớp lá nhôm hoặc lớp chống tia UV để bảo vệ khi sử dụng ngoài trời.

Tổng thể, cấu trúc này giúp túi khí composite chịu được áp suất từ 0,2 – 0,4 bar (tương đương 3–6 psi) mà không rò rỉ, ideal cho lót container, cố định pallet, ngăn xô lệch hàng hóa.

Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

1.2. Công nghệ sản xuất hiện đại

Giai đoạn sản xuất gồm:

  1. Cắt và hàn màng PE/PP theo kích thước tiêu chuẩn: Túi thường có 3–4 tầng khí liền nhau.
  2. Ghép lớp gia cường bên ngoài: Máy ép nhiệt hoặc keo chuyên dụng giúp liên kết lớp vải composite vào màng khí.
  3. Công đoạn kiểm tra áp suất và khí không lọt: Dùng khí nén kiểm tra độ kín, phát hiện lỗi hàn.
  4. Đóng gói tự động cùng bộ nối vòi khí: Giúp rút gọn thời gian sử dụng và dễ dàng lắp đặt tại xưởng hoặc kho vận.

2. Ứng dụng của túi khí composite trong vận chuyển

Túi khí composite hiện được sử dụng rộng rãi để cố định và bảo vệ hàng hóa trong nhiều ngành:

2.1. Chèn giữa pallet và container

  • Giúp giữ hàng bất động trên pallet khi container di chuyển dài ngày.
  • Giảm rung lắc và va đập, đặc biệt hữu ích khi container phải chịu sốc từ xe nâng, tàu biển hay xe tải.

2.2. Ứng dụng trong hàng container đường biển

  • Hạn chế xê dịch của lô hàng khi container lên/xuống tàu, giảm nguy cơ đồ đổ vỡ.
  • Khi dùng đúng loại composite chịu muối biển, túi khí vẫn giữ khả năng chịu lực và không rách do tác động nước mặn.
Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

2.3. Ứng dụng trong hàng hóa dễ vỡ

  • Thiết bị điện tử, gương, thủy tinh, đồ gỗ, đồ gia dụng… được giữ vững cực kỳ hiệu quả trong quá trình vận chuyển đường dài.
  • Túi khí giúp tránh tiếp xúc trực tiếp giữa từng kiện hàng, giảm thiểu va đập giữa chúng.
Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn
Upload Image...

2.4. Kích thước đa dạng phù hợp mọi điều kiện

  • Có loại nhỏ (200 × 100 cm) đến loại khổng lồ (600 × 300 cm).
  • Phù hợp với container 20’, 40’, 45’ hoặc xe tải, tàu thủy và máy bay chở hàng.
Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

3. Tại sao nên chọn túi khí composite thay vì giải pháp truyền thống?

Khả năng chịu lực và độ bảo vệ

So với việc dùng gỗ pallet, chèn bông, túi PE hoặc giấy carton, túi khí composite:

  • Giúp chịu được lực nén lên đến 4–8 tấn, tùy cấu trúc.
  • Không bị xẹp khi container thay đổi áp suất trong quá trình vận chuyển.

Tiết kiệm chi phí và thời gian

  • Dễ mang theo sẵn trong kho, không tốn thời gian gia công như xếp gỗ.
  • Thiết kế đơn giản, nhanh chóng mắc/tách, tiết kiệm nhân công.

Tính linh hoạt và tái sử dụng

  • Có thể xả khí, gấp lại để dùng cho các chuyến hàng khác.
  • Nếu bảo quản tốt, sử dụng được tới 5–10 chuyến vận tải (tuỳ độ dài và điều kiện).

An toàn và vệ sinh

  • Không vỡ vụn gây bụi như gỗ, paperboard.
  • Không sinh mùi, không phát sinh côn trùng.
  • Vệ sinh dễ dàng: chỉ cần lau sạch, hong khô nếu bị bẩn.

4. Cách chọn túi khí composite phù hợp nhu cầu thực tế

Dựa trên kích thước container và hàng hóa

  • Container 20′: dùng túi khí kích thước ~180 × 230 cm hoặc 200 × 200 cm.
  • Container 40′: dùng túi khí ~200 × 300 cm hoặc 240 × 240 cm.
  • Hàng nặng và cao cần thêm 2–4 túi khí để chia đều tải trọng.

Dựa trên tải trọng hàng hóa

  • Túi kích thước trung bình chịu tải 2–4 tấn.
  • Túi lớn hoặc loại nhiều lớp composite chịu tới 8 tấn.
  • Nên chọn túi với khả năng chịu tải ít nhất gấp 1,2 lần tổng trọng lượng hàng.

Dựa trên môi trường lưu trữ và vận chuyển

  • Với container vận chuyển đường biển, chọn loại composite phủ lớp chống muối, tia UV.
  • Với vận tải đường bộ/xuất khẩu nội địa, túi tiêu chuẩn đã đủ dùng.

Kiểm tra áp suất bơm

  • Sử dụng kèm đồng hồ đo áp kiểu cơ bản để kiểm tra áp suất sau khi bơm.
  • Túi thường được bơm đến 0,3–0,4 bar; cần tránh bơm quá căng gây đứt túi.

Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

5. Quy trình sử dụng và bảo quản túi khí composite

5.1. Chuẩn bị và lắp đặt trong container

  1. Xả khí hoàn toàn, trải phẳng dưới pallet/hàng hóa.
  2. Dùng máy bơm tiện lợi hoặc tay để bơm khí từ tâm hay góc.
  3. Bơm từ từ đến khi túi căng đều, chạm vừa vách container.
  4. Kiểm tra áp suất và phòng nguy cơ tăng áp do bơm quá.

Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

5.2. Sau khi vận chuyển

  • Xả khí nhanh chóng qua van một chiều.
  • Lau sạch bụi đất, dầu mỡ.
  • Gấp lại theo rãnh, để nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

5.3. Tái sử dụng và phân loại sau mỗi chuyến

  • Với các chuyến ngắn (<500 km), túi giống như mới có thể dùng lại tới 5 lần.
  • Sau mỗi chuyến, kiểm tra không rách, keo hở, lớp composite bong.
  • Nếu bị sờn/gãy đường hàn, nên loại bỏ để đảm bảo an toàn tải trọng.

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

6. Một số lưu ý quan trọng khi lựa chọn và đăng ký mua

Kiểm tra thông số kỹ thuật

  • Kích thước túi khí và áp suất chịu đựng.
  • Số lớp composite và loại gia cường.
  • Hạt chỉ chứng nhận CE, ISO 9001 để đảm bảo chất lượng.

Chọn nhà cung cấp uy tín

  • Nhà sản xuất có hiểu biết về tiêu chuẩn ISO 1496 (container) hoặc TUV.
  • Công ty hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn dùng.
  • Có thể cung cấp sample dùng thử trước khi đặt mua số lượng lớn.

Túi Khí Composite Công Nghệ, Ứng Dụng Và Lưu Ý Khi Chọn

Chi phí dài hạn

  • Loại composite cao cấp có giá cao hơn túi khí PE thường, nhưng có thể tái sử dụng nhiều lần → giảm chi phí theo chuyến.
  • Nên cân đối giữa chi phí đầu tư và tần suất sử dụng để chọn giải pháp tối ưu.

Túi khí composite hiện là phương án hàng đầu cho giải pháp chống xê dịch, bảo vệ hàng container trong quá trình vận chuyển. Khi mua, bạn cần:

  • Chọn đúng kích thước theo loại container.
  • Xác định tải trọng phù hợp với từng kiện hàng.
  • Chọn loại chịu muối biển, tia UV nếu vận chuyển đường biển.
  • Lưu ý cách bơm, xả và tái sử dụng thật cẩn thận.

Tích hợp đúng loại túi khí composite không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa tối đa mà còn đem lại hiệu quả kinh tế dài lâu cho doanh nghiệp. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn chi tiết kích thước, loại và demo sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ — tôi sẵn sàng giúp bạn tìm được giải pháp phù hợp nhất.

Promat Vietnam chuyên cung cấp các loại túi khí chèn hàng, túi khí chống sốc, túi hơi chèn hàng,… đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn. Liên hệ với Promat Vietnam ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá trực tiếp.


PROMAT cung cấp Giải pháp VẬT LIỆU ĐÓNG GÓI toàn diện

Chat ZaloHontline