Pallet nhựa là gì? Ưu – Nhược điểm của các loại và Kích thước tấm Pallet nhựa theo tiêu chuẩn ISO, Châu Âu, Á, Mỹ và Úc.
Pallet nhựa hay còn gọi là tấm pallet nhựa để hàng đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nếu bạn muốn mua pallet nhựa mới hoặc cũ để phục vụ nhu cầu lưu trữ và vận chuyển hãy quan tâm đến chất liệu, tải trọng và kích thước. Bài viết dưới sẽ giúp bạn tìm hiểu về các loại pallet, lợi ích và các ưu, nhược điểm của nó.
I. TỔNG QUAN VỀ PALLET NHỰA
Pallet nhựa là gì? Tại sao lại chiếm nhiều ưu thế trên thị trường và có mặt ở hầu hết mọi ngành nghề? Hãy để Promat Vietnam cùng bạn giải đáp các thắc mắc này.
1. Pallet nhựa là gì?
Pallet nhựa là một vật liệu có cấu trúc dạng phẳng giúp nâng đỡ và bảo vệ hàng hóa trong quá trình lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Sản xuất từ nhựa HDPE, PP,.., có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, thân thiện với môi trường. Vì thế, nó trở nên lý tưởng cho môi trường làm việc khối lượng lớn, nhịp độ nhanh và khắc nghiệt.
Pallet giúp cho việc bốc dỡ hàng trở nên dễ dàng và đơn giản hơn khi kết hợp với các thiết bị nâng hạ như xe nâng hay kích nâng. Không những thế, pallet nhựa còn tiết kiệm sức lực, bảo vệ nhân công an toàn trong quá trình xử lý vật liệu và tiết kiệm không gian kho vận cũng nhiều chi phí khác. Nhờ những ưu điểm nổi bật ấy ngày nay nó trở thành giải pháp bền vững được nhiều công ty lựa chọn để tối ưu hóa kho vận.
2. Kích thước pallet nhựa
Sản phẩm pallet có kích thước được tiêu chuẩn hóa theo quy định của các tổ chức quản lý tại những khu vực nhất định để cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng. Từ đó tiết kiệm chi phí, loại bỏ các khó khăn trong việc xử lý và vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều tiêu chuẩn phổ biến về kích thước tấm pallet nhựa, bao gồm: Tiêu chuẩn ISO, Tiêu chuẩn Châu Âu, Châu Á, Mỹ, Châu Úc,… Ngoài ra có một số kích thước được thiết kế riêng biệt phù hợp cho từng ngành nghề hoặc yêu cầu cá nhân.
Vì thế, trước khi lựa chọn mua tấm pallet nhựa, điều đầu tiên doanh nghiệp cần xác định là khu vực sử dụng cũng như tải trọng và ứng dụng lĩnh vực đó. Nhờ vậy việc chọn đúng kích thước pallet trở nên dễ dàng và phù hợp hơn. Các kích thước tiêu chuẩn phổ biến:
2.1. Kích thước Pallet nhựa theo tiêu chuẩn ISO:
2.2. Kích thước Pallet nhựa theo tiêu chuẩn Châu Á:
2.3. Kích thước Pallet nhựa theo tiêu chuẩn Châu Âu:
2.4. Kích thước Pallet nhựa theo tiêu chuẩn Mỹ:
2.5. Kích thước Pallet nhựa theo tiêu chuẩn Châu Úc:
3. Các loại Pallet nhựa phổ biến trên thị trường
Promat Vietnam mang đến cho các doanh nghiệp cơ hội tìm nguồn mua pallet nhựa phù hợp nhất cho ứng dụng với đầy đủ kích thước và kiểu dáng. Một số sản phẩm chính được liệt kê dưới đây:
- Pallet nhựa đen giá rẻ xuất khẩu
- Pallet nhựa lót sàn kê hàng
- Pallet nhựa tải trung bình
- Pallet nhựa tải nặng
- Pallet nhựa cho kho lạnh.
- Pallet nhựa mặt kín
- Pallet nhựa kho tự động
- Pallet chống tràn
- Pallet chống tĩnh điện
- Pallet hộp nhựa.
III. TÍNH NĂNG NỔI BẬT, ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA TỪNG LOẠI PALLET NHỰA
Trên thị trường hiện nay có đa dạng các loại có kích cỡ, chủng loại, cấu trúc khác nhau. Vì thế Promat Vietnam tìm hiểu và phân tích các tính năng nổi bật cũng như ưu điểm và nhược điểm từng loại giúp khách hàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất với mục đích sử dụng:
1. Pallet nhựa đen tiêu chuẩn xuất khẩu giá rẻ – Plastic Pallet One Way
Nhờ tính tối đa hóa mọi hoạt động vận chuyển, pallet nhựa đen hay còn được biết đến là pallet nhựa one-way, sử dụng một chiều cho các ứng dụng xuất khẩu. Chúng có giá thành vô cùng rẻ nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ chất lượng, hoàn thành việc xử lý, luân chuyển và xếp chồng hàng hóa. Giữ được tính toàn vẹn và tuân thủ các yêu cầu về xuất khẩu.
Các quy cách thông dụng:
- Pallet đen kích thước 600x600x100mm
- Pallet đen kích thước 1000x600x100mm
- Pallet đen kích thước 1100x1100x155mm
- Pallet đen kích thước 1100x1100x150mm
- Pallet đen kích thước 1100x1100x140mm
- Pallet đen kích thước 1100x1100x125mm
- Pallet đen kích thước 1100x1100x120mm
- Pallet đen kích thước 1200x800x140mm
Ưu điểm:
- Tiết kiệm không gian và chi phí.
- Tải trọng tốt và hợp vệ sinh.
- Ứng dụng đa dạng các mặt hàng xuất khẩu.
- Xử lý thủ công an toàn.
- Miễn trừ các quy định ISPM15.
- Thông quan dễ dàng.
- Thân thiện với môi trường.
Nhược điểm:
- Không quay trở lại.
- Có thể hư hỏng sau khi kết thúc chuyến đi.
2. Pallet nhựa lót sàn kê hàng – Plastic Floor Pallet
Được thiết kế độc đáo, có khả năng chịu tải và độ bền bỉ cao, chống chịu thời tiết khắc nghiệt hoặc các hóa chất mạnh. Bề mặt chống trượt, giảm thiểu các rủi ro té ngã và hư hỏng khi vận hành hàng hóa.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu tải cao.
- Hạn chế các nguy cơ trơn trượt.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
- Thích ứng với mọi điều kiện khí hậu.
- Bền bỉ với thời gian.
Nhược điểm:
- Yêu cầu đầu tư số lượng nhiều.
- Không phù hợp với ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
- Độ bền thấp hơn các loại pallet khác.
3. Pallet nhựa tải trung bình – Medium Duty Plastic Pallet
Pallet nhựa tải trung bình là giải pháp lý tưởng phù hợp với các loại hàng tải trọng vừa và nhỏ. Chi phí đầu tư hợp lý và tiết kiệm hơn so với pallet nhựa tải nặng. Ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực lưu trữ, bảo quản, vận chuyển và tối ưu kho vận.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu tải tốt.
- Đa dạng kích thước và thiết kế.
- Có thể xếp chồng, tiết kiệm không gian.
- Dễ dàng sử dụng và vận hành.
- Làm sạch nhanh chóng và an toàn.
- Thân thiện với môi trường.
Nhược điểm:
- Bị vỡ nếu va đập mạnh và tải quá mức.
- Chi phí sửa chữa tốn kém.
4. Pallet nhựa tải nặng – Heavy Duty Plastic Pallet
Sự lựa chọn hoàn hảo cho việc lưu trữ và vận chuyển các đơn hàng lớn, tải trọng nặng phù hợp với mọi loại hình công nghiệp. Kết cấu nguyên khối bền bỉ, Cung cấp hiệu suất hoạt động tối ưu, đáp ứng đầy đủ các điều kiện tải và vận hành của doanh nghiệp. Mua tấm Pallet nhựa tải nặng là giải pháp tiết kiệm và an toàn hơn so với các dòng pallet gỗ hay pallet thép. Nhờ vào tính năng nâng đỡ tốt, trọng lượng nhẹ, hợp vệ sinh và bảo trì tốt.
Ưu điểm:
- Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh.
- Độ bền cao, mạnh mẽ, chống va đập tốt.
- Phù hợp với các mô hình kho và các loại xe nâng.
- Dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
- An toàn cho người sử dụng.
- Tuổi thọ cao, tái sử dụng nhiều lần.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Khó khăn khi di chuyển thủ công.
5. Pallet nhựa cho kho lạnh – Cold Storage Pallet
Có khả năng chịu được nhiệt độ cực lạnh và điều chỉnh thích nghi khi ở trong điều kiện khắc nghiệt lên đến -60 độ C. Bảo quản đúng cách các sản phẩm đông lạnh, tăng hiệu quả và hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Chúng có thể được gia cố thêm các thanh kim loại để tăng độ bền và phù hợp với hệ thống kho lạnh. Bảo vệ sức khỏe của nhân công khi hạn chế thời gian xử lý trong kho lạnh và tiết kiệm các chi phí khác.
Ưu điểm:
- Duy trì chất lượng của hàng hóa lâu dài.
- Thiết kế nhẹ, chắc chắn, tăng hiệu quả vận chuyển.
- Ổn định tải trọng trong môi trường khắc nghiệt.
- Giảm thiểu các nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn.
- Thiết kế đa dạng về kích thước và hình dáng.
- Tạo ra lợi ích kinh tế và môi trường.
Nhược điểm:
- Tương đối trơn trượt trên mặt sàn.
- Bị cong vênh, biến dạng khi vượt quá nhiệt độ cho phép.
- Có thể vỡ nếu tăng nhiệt độ đột ngột.
6. Pallet nhựa mặt kín
Pallet được thiết kế dạng 2 mặt phẳng kín hoàn toàn, lối vào 4 chiều giúp xe nâng tiếp cận dễ dàng. Chống lại các xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, dễ dàng làm sạch và đảm bảo đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh nghiêm ngặt. Lý tưởng cho các ứng dụng phòng sạch trong ngành dược phẩm, hóa chất hoặc thực phẩm.
Ưu điểm:
- Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh nghiêm ngặt.
- Thiết kế tiện lợi, chịu tải trọng lớn.
- Chống các vi sinh vật và chống ăn mòn tốt.
- Dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
- Tương thích với các loại xe nâng, kích nâng
- Chống va đập tốt độ bền cao.
- Tuổi thọ cao, tái sử dụng nhiều lần.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Chi phí sửa chữa tốn kém nếu bị hư hỏng.
- Có thể bị lây nhiễm chéo sau mỗi chuyến hàng.
7. Pallet nhựa kho tự động – Automatic Storage Pallet
Pallet chuy dùng cho kho tự động là nền tảng vận chuyển tốt trong quy trình tự động hóa, đảm bảo quá trình vận hành được diễn ra hiệu quả và suôn sẻ. Thiết kế chịu lực, chống va đập, chống tĩnh điện, giảm thiểu tình trạng giật điện trong kho, bảo vệ hàng hóa và nhân công an toàn. Tích hợp với các thẻ RFID hay mã vạch nhận diện giúp việc theo dõi sản phẩm trong kho và phần còn lại của chuỗi cung ứng dễ dàng. Từ đó tăng hiệu quả hoạt động, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ưu điểm:
- Phù hợp với hệ thống ASRS
- Đồng nhất về trọng lượng và kích thước.
- Khả năng chịu lực tốt, bảo vệ hàng hóa an toàn.
- Vận hành dễ dàng, không bị gián đoạn.
- Lưu trữ tối ưu, tiết kiệm không gian.
- Giảm thiểu thời gian và chi phí đóng gói.
- Kiểm soát hàng tồn kho chính xác.
- Giảm hao mòn và hư hỏng hệ thống.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn các loại pallet thông thường
- Khó tháo rời và bảo trì khi xảy ra sự cố
- Mất thời gian rà soát nếu pallet không kết nối với hệ thống.
8. Pallet chống tràn – Spill Plastic Pallet
Hay còn gọi là pallet ngăn tràn, khay chống tràn được thiết kế với một bể chứa tích hợp để thu giữ chất lỏng tràn ra vô tình từ thùng phuy và thùng chứa. Chống ăn mòn, kháng hóa chất cao, kiểm soát và ngăn chặn chất lỏng rò rỉ ra sàn. Kết cấu chắc chắn, chịu được các hóa chất khắc nghiệt nhất, các tấm lưới có thể tháo rời dễ dàng xử lý, làm sạch, hạn chế các nguy cơ trơn trượt và gây ô nhiễm môi trường.
Ưu điểm:
- Dễ dàng xử lý nhanh các chất lỏng khi tràn.
- Lưới có thể tháo rời, dễ làm sạch
- Giữ cho mặt sàn khô ráo, tránh trơn trượt.
- Tương thích với các thùng phuy dầu, thùng hóa chất.
- Hỗ trợ xe nâng vận hành 4 hướng.
- Hạn chế các nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Nhược điểm:
- Không phù hợp với các mặt hàng thông thường.
- Chi phí mua pallet nhựa chống tràn tương đối cao.
9. Pallet chống tĩnh điện – Antistatic Pallet
Pallet chống tĩnh điện hay còn gọi là ESD là một trong những giải pháp hậu cần được ứng dụng nhiều trong ngành ô tô, điện tử. Bởi nó được làm bằng nhựa dẫn điện giúp loại bỏ tĩnh điện một cách có kiểm soát, bảo vệ các linh kiện an toàn quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Ưu điểm:
- Kiểm soát, bảo vệ các mặt hàng điện tử an toàn.
- Giảm thiểu các nguy cơ cháy nổ.
- Lưu trữ, vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
- Có thể xếp chồng lên nhau, tiết kiệm diện tích.
- Hạn chế các thương tích cho người vận hành.
- Thích hợp cho các linh kiện xuất khẩu.
Nhược điểm:
- Chi phí mua pallet nhựa chống tĩnh điện cao hơn các loại thông thường.
- Không phù hợp với một số ứng dụng.
10. Pallet hộp nhựa – Plastic Pallet Box
Được thiết kế bao gồm một khung hộp xung quanh một pallet, dễ dàng gấp gọn. Cho phép hàng hóa được tiếp xúc trực tiếp mà vẫn bảo đảm an toàn vệ sinh. Chúng thường được sử dụng bảo vệ các mặt hàng tươi như: nông sản, hải sản, đồ uống , hóa chất hay các mặt hàng nhạy cảm khác.
Ưu điểm:
- Lưu trữ linh hoạt các mặt lớn, cồng kềnh.
- Độ bền cao, chắc chắn.
- Bề mặt nhẵn, dễ dàng vệ sinh.
- Có thể thu gọn, tiết kiệm không gian và chi phí.
- Đa dạng màu sắc, dễ dàng phân loại.
- Tương thích với các phương thức vận chuyển tiêu chuẩn.
- Có thể tái sử dụng và tái chế.
Nhược điểm:
- Kích thước và trọng lượng nặng hơn các pallet khác.
- Giá thành cao, chi phí đầu tư cao.
11. Pallet nhựa cũ – Old Plastic Pallet
Pallet nhựa cũ hay pallet đã qua sử dụng là một trong những giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Sản phẩm Pallet nhựa cũ cung cấp một sự thay thế thân thiện với môi trường, an toàn và tính kinh tế cao. Và pallet nhựa cũ còn mang đầy đủ các tiêu chuẩn và tính năng như các pallet nhựa mới. Pallet nhựa cũ tăng hiệu quả lưu trữ và vận chuyển trong thời gian ngắn.
Ưu điểm:
- Sản phẩm pallet nhựa cũ tiết kiệm 20 – 70% chi phí so với mua pallet nhựa mới.
- Đa dạng về kích thước và quy cách.
- Có sẵn số lượng lớn, giao hàng nhanh chóng.
- Đáp ứng đầy đủ các tiêu chí như loại thông thường.
- Đảm bảo an toàn cho hàng hóa và con người.
- Tấm Pallet nhựa cũ giảm thiểu các tác động đến môi trường.
Nhược điểm:
- Giới hạn về sự linh hoạt vì không đồng nhất.
- Không xác định được tải trọng thực tế ban đầu.
- Màu sắc và hình dạng của Pallet nhựa cũ không có thẩm mỹ cao.
II. VÌ SAO MUA TẤM PALLET NHỰA ĐỂ HÀNG LÀ SỰ LỰA CHỌN ƯU TIÊN CHO CHUỖI CUNG ỨNG NGÀY NAY?
So với các vật liệu khác, nhựa lý tưởng cho hầu hết mọi ứng dụng công nghiệp. Vì thế khi bạn nên cân nhắc chuyển sang mua pallet nhựa để sử dụng bởi những lý do sau:
Khả năng chịu tải cao:
Được làm từ vật liệu nhựa chất lượng đúc dưới áp suất cực cao, đảm bảo độ chính xác về kích thước và tải trọng nhất quán. Vì thế tấm pallet nhựa chịu tải nặng có thể chịu được việc sử dụng lặp lại nhiều lần và trong các tình huống nghiêm ngặt, khép kín.
Tương thích với các thiết bị:
Kích thước pallet của Promat tuân thủ các thông số kỹ thuật GMA, với mật độ đồng đều và độ bền cao, giúp chúng phù hợp với hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động (ASRS). Đồng thời tương thích với các loại xe nâng, kích nâng pallet và các thiết bị hệ thống kho hiện đại.
An toàn:
Thiết kế nguyên khối, chống thấm nước, axit hay vi khuẩn, tấm pallet nhựa để hàng đảm bảo vệ sinh, an toàn trên mọi chuyến hàng. Bảo vệ an toàn cho nhân công khỏi các thương tích như đinh sắt, bụi bặm như pallet gỗ.
Vệ sinh dễ dàng:
Pallet nhựa có thể chịu được quá trình giặt sấy, khử trùng ở nhiệt độ cao mà không bị cong vênh, nấm mốc. Và chúng dễ dàng lau chùi giữa các chuyến hàng hoặc bạn có thể sử dụng hệ thống giặt sấy pallet công nghiệp để đảm bảo khử trùng sạch sẽ triệt để trước khi chuyển hàng mới.
Tiết kiệm chi phí:
Đẩy nhanh quá trình chất hàng và giao hàng, tiết kiệm thời gian khi vận hành chuỗi cung ứng. Với thiết kế trọng lượng nhẹ cũng làm giảm các chi phí tổng thể sau mỗi chuyến tải. Ngoài ra, nhiều dòng pallet nhựa để hàng có thể lồng vào nhau thùng pallet có thể gấp gọn có thể tiết kiệm không gian trong cả nhà kho và quá trình vận chuyển trở lại. Mua tấm pallet nhựa cũ sẽ giúp giảm chi phí đầu tư so với loại mới.
Thân thiện với môi trường:
Nếu pallet gỗ thường kết thúc ở bãi rác dưới dạng chất thải thì đâu là giải pháp cho pallet nhựa? Một tấm pallet nhựa để hàng khi sắp hết tuổi thọ sẽ được tái chế bằng cách nung chảy, tạo thành một pallet mới và tiếp tục vòng đời nâng đỡ của mình. Nhờ đó lượng khí thải carbon cũng được cắt giảm, hạn chế gây ra các ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.